Có 2 kết quả:

活期資金 huó qī zī jīn ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄗ ㄐㄧㄣ活期资金 huó qī zī jīn ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄗ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) funds on call
(2) invested sum that can be cashed

Từ điển Trung-Anh

(1) funds on call
(2) invested sum that can be cashed