Có 2 kết quả:
活期資金 huó qī zī jīn ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄗ ㄐㄧㄣ • 活期资金 huó qī zī jīn ㄏㄨㄛˊ ㄑㄧ ㄗ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds on call
(2) invested sum that can be cashed
(2) invested sum that can be cashed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) funds on call
(2) invested sum that can be cashed
(2) invested sum that can be cashed
Bình luận 0